Có 1 kết quả:
暴行 bào xíng ㄅㄠˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bạo hành, hành động hung ác, xâm phạm
Từ điển Trung-Anh
(1) savage act
(2) outrage
(3) atrocity
(2) outrage
(3) atrocity
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0